Bước đầu học Phật (ID: 4667)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01176nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00155745 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112738.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2001 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0205 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 239 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35,0 |
Item number | B550ớ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thanh Từ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bước đầu học Phật |
Statement of responsibility, etc. | Thích Thanh Từ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 418tr |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các điều cốt lõi của đạo Phật: các khái niệm thế nào là phật pháp; Phật là gì? Giảng giải những điều hay, lẽ phải trong đạo Phật; Bản chất của Phật giáo; Vạch ra những sai lầm có trong Phật giáo, đả phá những điều mê tín ẩn náu tron Phật giáo nhằm giúp cho những người học Phật đi đúng hướng ngay từ khi mới học Phật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo Phật |
920 ## - | |
-- | Thích Thanh Từ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 137691 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Thích Thanh Từ^bThích Thanh Từ |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.