Các nguyên lí kinh tế vĩ mô (ID: 4675)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01516nam a22003978a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00116049 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112739.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1999 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 10400đ |
-- | 3000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0001 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 330(075.3) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | Q050.9z73 |
Item number | C000á |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phan Thanh Phố |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các nguyên lí kinh tế vĩ mô |
Remainder of title | Tài liệu bồi dưỡng thường xuyên chu kỳ 1997-2000 cho giáo viên THCS |
Statement of responsibility, etc. | Phan Thanh Phố (ch.b), Vũ Hồng Tiến |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 1 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. | 1999 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 196tr |
Dimensions | 21cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Sách Cao đẳng sư phạm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đại cương về kinh tế học, khái quát kinh tế học vĩ mô. Tổng sản phẩm và thu nhập Quốc dân, Tổng cầu và chính sách tài khoá, tiền tệ và chính sách tiền tệ, tổng cung và các chu kì kinh doanh, thất nghiệp và lạm phát. Kinh tế vĩ mô của nền kinh tế mở |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lạm phát |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thất nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tiền tệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tổng sản phẩm quốc dân |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh tế vĩ mô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chu kì kinh doanh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nguyên lí |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vũ Hồng Tiến |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Phan Thanh Phố |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 112364 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Phan Thanh Phố ^aPhan Thanh^bPhố |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.