Nhân gian Phật giáo đại cương (ID: 4677)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00958nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00228310 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112739.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040611s2003 enkafh b 001 0vvie| |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 10000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-2 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | NH121G |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Trí Hải |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Nhân gian Phật giáo đại cương |
Statement of responsibility, etc. | Thích Trí Hải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 92tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những tâm tư, hoài bão của Đại lão Hoà thượng Thích Trí Hải về các mặt kinh tế, xã hội, kiến trúc, thương mại, du lịch, xuất gia...để mong muốn tất cả mọi người ở nơi cực lạc vĩnh viễn |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 293 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | H.Hà |
-- | Thu Ba |
-- | T.Vân |
-- | K.Vân |
-- | Khánh Vân |
920 ## - | |
-- | Thích Trí Hải |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 160872 |
-- | 06/05/2004 |
940 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--UNIFORM TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Uniform title | 1 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.