000 -LEADER |
fixed length control field |
01013aam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00626797 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191106153733.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
140904s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046605447 |
Terms of availability |
220000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
616.132 |
Item number |
T116H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quang Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tăng huyết áp trong thực hành lâm sàng |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quang Tuấn |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 3 có bổ sung và sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
476tr. |
Other physical details |
hình vẽ, bảng |
Dimensions |
24cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 440-457. - Phụ lục: tr. 458-475 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu tổng quan về tăng huyết áp. Cơ chế bệnh sinh và sinh lí bệnh cũng như các phương pháp chẩn đoán, điều trị bệnh tăng huyết áp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điều trị |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chẩn đoán |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cao huyết áp |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
329476 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |