Luật nghi khất sĩ (ID: 4680)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00974nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00228766 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112739.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040611s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Item number | L000ậ |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-4 |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Luật nghi khất sĩ |
Remainder of title | Riêng giới xuất gia |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 291tr. |
Other physical details | tranh vẽ, ảnh |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. Hệ phái Khất sĩ |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm các bài học khất sĩ, luật khất sĩ, Bài học sa di, pháp học sa di I, II, III, giới bổn tăng, giới bổn ni, giới Phật tử và 114 điều luật nghi khất sĩ dành cho các tăng sư xuất gia thọ học |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 293 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | H.Hà |
-- | Thu Ba |
-- | T.Vân |
-- | Khánh Vân |
-- | K.Vân |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 160856 |
-- | 11/05/2004 |
940 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--UNIFORM TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Uniform title | 1 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.