Quelques applications du bouddhisme à la vie moderne (ID: 4681)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01168nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00219421 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112739.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1953 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fr |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-4 |
Item number | QU200L |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Herzen, G. Monod |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Phật pháp và đời sống đương thời |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Quelques applications du bouddhisme à la vie moderne |
Remainder of title | Introd. aux études bouddhiques |
Statement of responsibility, etc. | G. Monod Herzen |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Lien Hoa |
Date of publication, distribution, etc. | 1953 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 102p. |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Chính văn bằng hai thứ tiếng: Pháp-Việt |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trích những lời răn dạy của đạo Phật, bình luận về việc ứng dụng các điều răn đó vào đời sống; cuốn sách muốn người đọc hiểu rằng: muốn được sống cuộc đời hạnh phúc, con người không những cần có một sinh hoạt thực tế hợp lý mà còn phải có một đời sống tâm linh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo Phật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | ứng dụng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đời sống |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Đàm |
920 ## - | |
-- | Herzen, G. Monod |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Herzen, G. Monod^cHerzen^dG. Monod |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.