000 -LEADER |
fixed length control field |
00751nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00128897 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108145501.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s2001 b 000 0 od |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
58DTT07031.03 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
0104 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
293 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
X35 |
Item number |
TH305L |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thiền Lâm Bảo Huấn |
Statement of responsibility, etc. |
Thích Thanh Kiểm dịch và chú thích |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. |
2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
538tr |
Dimensions |
20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm 292 bài răn dạy về cách tu tâm xử thế. Các kỷ cương yếu lĩnh về cách trụ trì, hoằng đạo của các bậc Thạc đức danh Tăng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đạo Phật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thích Thanh Kiểm |
Relator term |
Dịch |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
125725 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |