Giải đáp thắc mắc người cư sĩ (ID: 4683)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00847nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00128898 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112739.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2000 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0104 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 293 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
Item number | GI103Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thông Kham |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giải đáp thắc mắc người cư sĩ |
Statement of responsibility, etc. | Pháp sư Thông Kham |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 177tr |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sách dưới dạng hỏi đáp giảng giải giáo lý đạo phật, là một chân lý về nhân bản nên thích nghi với không gian và hài hoà với cuộc sống nhân loại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo phật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo lí |
920 ## - | |
-- | Thông Kham |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 126207 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Thông Kham ^bThông Kham |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.