Đặc san hương sen (ID: 4684)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00780nam a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00120711 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112739.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2000 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0003 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 293 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
Item number | Đ113S |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đặc san hương sen |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 90tr : ảnh |
Dimensions | 27cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang bìa ghi: Phật giáo Hoà hảo |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các bài viết về Phật giáo Hoà hảo: sự phát triển, đạo làm người, đức Huỳnh Giáo chủ dạy tín đồ phật giáo Hoà hảo, cách sống của người tín đồ Phật giáo Hoà hảo.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo Hoà hảo Tập san |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo Phật |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 115331 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.