Le Culte des ancêtres en droit annamite (ID: 4687)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01302nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00217050 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112739.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1934 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fr |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | P52(1) |
Item number | L200C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Le Van Dinh |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Sự thờ phụng tổ tiên trong luật Việt Nam |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Le Culte des ancêtres en droit annamite |
Remainder of title | Essai historique et critique sur le Huong Hoa |
Statement of responsibility, etc. | Le Van Dinh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Paris |
Name of publisher, distributor, etc. | Les éd. Domat-Montchrestien |
Date of publication, distribution, etc. | 1934 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 176p. |
Dimensions | 26cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Etudes de sociologie et d'éthnologie juridiques ; T.18 |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Institut de Droit Comparé |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Nghiên cứu các thể chế xã hội dưới sự ảnh hưởng và chi phối của Phật giáo ở Việt Nam. Những qui tắc về mặt pháp luật của việc thờ cúng tổ tiên. Những tiêu chí cơ bản về hương hỏa; lợi ích và hiệu quả của nó. Các quyền và nghĩa vụ của những đối tượng được hưởng hương hỏa ở Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xã hội học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Dân tộc học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Pháp luật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Xã hội |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Linh |
920 ## - | |
-- | Le Van Dinh |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Le Van Dinh^aLe Van^bDinh |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.