Statuts. Règlements particuliers (ID: 4689)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01007nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00212320 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112739.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1934 b 000 0 freod |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fre |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Association Bouddhique |
240 0# - UNIFORM TITLE | |
Uniform title | Điều lệ. Quy tắc riêng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Statuts. Règlements particuliers |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Impr. Thanh nien |
Date of publication, distribution, etc. | 1934 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 9p. |
Dimensions | 22cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Hội Phật giáo. - Chính văn bằng hai thứ tiếng: Pháp-Việt |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Các điều khoản quy định về: tên hội, hội quán, mục đích của Hội Phật giáo; Hội viên trong Hội; Chức vụ của ban quản trị; Ban Đạo sư; Đại Hội đồng; tài sản, tiền quỹ, sổ sách.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Sách song ngữ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Hội Phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo Phật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Điều lệ |
920 ## - | |
-- | Association Bouddhique |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | ^cAssociation Bouddhique |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.