Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp (ID: 469)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01095aam a22002778a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191106141657.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00629045 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 140919s2014 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046601920 |
-- | 13115b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 23 |
Classification number | 616.132 |
Item number | H561D |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Lân Việt |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hướng dẫn chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp |
Remainder of title | Cập nhật năm 2013 |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Lân Việt ch.b. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Y học |
Date of publication, distribution, etc. | 2014 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 38tr. |
Other physical details | bảng, sơ đồ |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu bìa sách ghi: Bộ Y tế. Dự án phòng chống tăng huyết áp |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 20-38 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu khái niệm về bệnh tăng huyết áp, nguyên nhân, chẩn đoán, điều trị, tiến triển và cách phòng chống bệnh tăng huyết áp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Cao huyết áp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Chẩn đoán |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Điều trị |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM | |
Source of term | Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term | Sách hướng dẫn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
-- | Mai |
-- | Thuỷ |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Lân Việt |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 329494 |
-- | 19/09/2014 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | KT |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.