Quy sơn cảnh sách giảng giải (ID: 4697)

000 -LEADER
fixed length control field 00832nam a22002658a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00221622
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112740.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040611s2003 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35-4
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thanh Từ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Quy sơn cảnh sách giảng giải
Statement of responsibility, etc. Thích Thanh Từ dịch giảng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 138tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm các bài luận giảng giải về giáo lí đạo phật, những điều mà người xuất gia phải nỗ lực tu hành để được giải thoát.
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo phật
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thanh Từ
Relator term dịch giảng
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 293
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Ba
-- Tâm
920 0# -
-- Thích Thanh Từ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 154854
-- 11/11/2003
940 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--UNIFORM TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Uniform title 1
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.