000 -LEADER |
fixed length control field |
01019aam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00747235 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191106144450.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
170704s2017 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046627128 |
Terms of availability |
50000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
616.132 |
Item number |
CH121Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quang Tuấn |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chẩn đoán và điều trị tăng huyết áp |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Quang Tuấn |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ 2 có sửa chữa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2017 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
64tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
17cm |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 61. - Phụ lục: tr. 62-63 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tổng quan về bệnh tăng huyết áp. Chẩn đoán, theo dõi và điều trị bệnh tăng huyết áp. Một số loại thuốc được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Cao huyết áp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chẩn đoán |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Điều trị |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
390925 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |