Tam qui ngũ giới (ID: 4700)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00977nam a22003138a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00175743 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112740.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2002 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 3000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0303 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | tch |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 293 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-2 |
Item number | T104Q |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thanh Từ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Tam qui ngũ giới |
Statement of responsibility, etc. | Thích Thanh Từ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2002 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 59tr |
Dimensions | 19cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Bước đầu học Phật |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Hội Phật giáo Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu khái quát về khái niệm tam qui, ngũ giới trong đạo Phật; Giải thích tại sao phải qui y Tam bảo, việc thực hiện nghi thức, qui định qui y và ngũ giới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo Phật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Qui y Tam bảo |
920 ## - | |
-- | Thích Thanh Từ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 146375 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Thích Thanh Từ^bThích Thanh Từ |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.