Hành trang vào đời (ID: 4702)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01009nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00127460 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112740.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2001 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 30000đ |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0102 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 293 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
Item number | H107TR |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Duy Tuệ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Hành trang vào đời |
Statement of responsibility, etc. | Duy Tuệ |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Văn hoá Thông tin |
Date of publication, distribution, etc. | 2001 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 151tr : 1 chân dung |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang bìa ghi: Trung tâm UNESCO nghiên cứu và ứng dụng phật học Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Hướng dẫn cách hành xử của Phật tử trong cuộc sống đời thường. Nghệ thuật ứng dụng những điều tốt đẹp nhất trong các giáo lý Phật vào cuộc sống đời thường |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghệ thuật ứng xử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo lí |
920 ## - | |
-- | Duy Tuệ |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 124445 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Duy Tuệ ^bDuy Tuệ |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.