Mê tín chánh tín (ID: 4707)

000 -LEADER
fixed length control field 01021nam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00170556
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112740.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s2002 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 3000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title tch
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 0211
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 293
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35
Item number M250T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thanh Từ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Mê tín chánh tín
Statement of responsibility, etc. Thích Thanh Từ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 59tr
Dimensions 19cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Bước đầu học Phật
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lên án những hành động mê tín mù quáng không đúng với tinh thần của Đạo Phật như đồng cốt, lịch số, sao hạn, xin xăm, quẻ... đồng thời đề cao tinh thần đạo Phật như trí tuệ, giác ngộ..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đạo Phật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo lí
920 ## -
-- Thích Thanh Từ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 143557
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- ts
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Thích Thanh Từ^cThích Thanh Từ

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.