Bệnh tăng huyết áp - Ăn uống & điều trị (ID: 471)

000 -LEADER
fixed length control field 01079aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191106143452.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00791060
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 180712s2017 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786048852740
Terms of availability 50000đ
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 23
Classification number 616.132
Item number B256T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đại Minh
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bệnh tăng huyết áp - Ăn uống & điều trị
Statement of responsibility, etc. Đại Minh b.s.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Dân trí ; Nhà Sách Tân Việt
Date of publication, distribution, etc. 2017
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 209tr.
Other physical details bảng
Dimensions 21cm
490 0# - SERIES STATEMENT
Series statement Tủ sách Y học phổ thông
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu một số món ăn đơn giản, dễ chế biến giúp người tăng huyết áp dễ dàng lựa chọn khẩu phần ăn và chế độ dinh dưỡng phù hợp. Trình bày nguyên nhân, triệu chứng, cách phòng ngừa và phương pháp điều trị bệnh tăng huyết áp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Cao huyết áp
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Chế độ dinh dưỡng
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Phòng trị bệnh
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
-- Mai
-- Hảo
920 ## -
-- Đại Minh
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 412565
-- 12/07/2018
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
Romanized title TW
-- KT
ĐKCB
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Not for loan Permanent Location Current Location Date acquired Full call number Barcode Date last seen Price effective from
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 616.132 B256T 64DTV55039BM.41 2025-08-27 2025-08-27
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 616.132 B256T 64DTV55039BM.42 2025-08-27 2025-08-27
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 616.132 B256T 64DTV55039BM.43 2025-08-27 2025-08-27
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 616.132 B256T 64DTV55039BM.44 2025-08-27 2025-08-27
          Library Quynh Library Quynh 2025-08-27 616.132 B256T 64DTV55039BM.45 2025-08-27 2025-08-27