Kinh lời vàng (ID: 4713)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01023nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00223614 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112741.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040611s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 1# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | K312L |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-2 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dương Tú Hạc |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh lời vàng |
Statement of responsibility, etc. | Dương Tú Hạc b.s. ; Thích Trí Nghiêm dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 310tr. |
Other physical details | ảnh |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE | |
Bibliography, etc. note | Phụ lục: tr. 281- 308 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Một số nét về tín ngưỡng, niệm phật, sám hối và các giáo lý tu thiện - phá ác, nhân quả trong các sách kinh đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Kinh Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Trí Nghiêm |
Relator term | dịch |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 293 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Hoa |
-- | Thu Ba |
-- | Tâm |
-- | A.Đức |
920 ## - | |
-- | Dương Tú Hạc |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 156558 |
-- | 12/01/2004 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Romanized title | Dịch |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.