Kinh Nhựt tụng nghi thức phổ thông (ID: 4715)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00746nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00119465 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112741.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2000 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 3000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0006 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 293 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-2 |
Item number | K312N |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh Nhựt tụng nghi thức phổ thông |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 363tr : tranh vẽ |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Phật lịch 2543 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu các bài kinh nghi thức tụng hàng ngày của đạo phật như nghi thức: công phu khuya, cầu siêu, sám hối, cầu an |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh-tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo phật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 116949 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.