Thơ thiền Việt Nam - Những vấn đề lịch sử và tư tưởng nghệ thuật (ID: 4716)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01407nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00107512 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112741.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1998 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9812 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V5(1)4-33 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Phạm Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Thơ thiền Việt Nam - Những vấn đề lịch sử và tư tưởng nghệ thuật |
Remainder of title | Chuyên luận và thơ tuyển |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Phạm Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học quốc gia |
Date of publication, distribution, etc. | 1998 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 688tr |
Dimensions | 20cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những vấn đề lịch sử và tư tưởng nghệ thuật của thơ ca Phật giáo Việt Nam: Xác định thuật ngữ thơ Thiền trong văn học Việt Nam, đặc điểm chung của thơ Thiền, Thơ Thiền thời Lý, Trần, thời Lê đến thời Nguyễn. Vài nét thơ ca phật giáo Trung Hoa. Tuyển tập thơ thiền Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | văn học trung đại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | thơ Thiền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nghiên cứu văn học |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Khuông Việt |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Vạn Hạnh |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Định Hương |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thiền Lảo |
Relator term | Tác giả |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lý Thái Tông |
Relator term | Tác giả |
920 ## - | |
-- | Nguyễn Phạm Hùng |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 103651 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Nguyễn Phạm Hùng ^aNguyễn Phạm^bHùng |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.