Lá thư bạn đạo (ID: 4719)

000 -LEADER
fixed length control field 00763nam a22002658a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00132254
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112741.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s2001 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 0107
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 293
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35
Item number L000á
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Bạch Tuyết
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Lá thư bạn đạo
Statement of responsibility, etc. Bạch Tuyết
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. TP. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Trẻ
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 163tr
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những bài viết của nghệ sĩ Bạch Tuyết về đạo Phật, và tư tưởng Phật giáo mà nhiều Phật tử quan tâm
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phật giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đạo phật
920 ## -
-- Bạch Tuyết
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 129311
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- ts
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Bạch Tuyết^bBạch Tuyết

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.