000 -LEADER |
fixed length control field |
01025aam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00721607 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191106144956.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
161118s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046620402 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
616.462 |
Item number |
C120N |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang sức khoẻ dành cho bệnh nhân đái tháo đường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
44tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
21cm |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu bìa sách ghi: Hội Y học Thành phố Hồ Chí Minh. Hội Bác sĩ gia đình Thành phố Hồ Chí Minh |
504 ## - BIBLIOGRAPHY, ETC. NOTE |
Bibliography, etc. note |
Thư mục: tr. 42 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Tìm hiểu về bệnh đái tháo đường, ý nghĩa đường huyết, đo đường huyết, biến chứng của đái tháo đường, mục tiêu điều trị, chế độ dinh dưỡng dành cho bệnh nhân đái tháo đường... |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiểu đường |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chăm sóc sức khoẻ |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Cẩm nang |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
377323 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |