Khái niệm về bồ tát quán thế âm (ID: 4721)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01047nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00213739 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112742.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2003 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 28000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0310 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 293 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-2 |
Item number | KH103N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Viên Trí |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Khái niệm về bồ tát quán thế âm |
Remainder of title | Lý thuyết và thực hành |
Statement of responsibility, etc. | Viên Trí |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 330tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục: tr. 322-329 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Đưa ra nhiều giải thích mới về khái niệm Bồ Tát quán Thế Âm. Sự phát triển của giáo lí Bồ Tát trong kinh điển phật giáo phát triển và trong thế giới hiện đại. Sự phát triển về đặc tính ngôn ngữ và ngữ nghĩa.. |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo phật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Quán thế âm bồ tát |
920 ## - | |
-- | Viên Trí |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 152964 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Viên Trí^bViên Trí |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.