Theo dấu chân xưa (ID: 4726)

000 -LEADER
fixed length control field 01110nam a22002778a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00213734
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112742.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s2003 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 0310
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 293
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35.4
Item number TH205D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Minh Thông
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Theo dấu chân xưa
Statement of responsibility, etc. Thích Minh Thông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2003
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 125tr
Dimensions 21cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Phân tích lợi ích của việc hành trì thánh giới, vai trò của người giữ gìn gia tài Pháp bảo, sự hiếu thảo của đệ tử đối với thầy, lý giải về Bát kỉnh pháp..đặc biệt vạch ra hướng đi đúng đắn, chỉ những điều cần thiết làm hành trang, phương tiện giáo hoá phù hợp với từng đối tượng trong thời hiện tại
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo lí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đạo phật
920 ## -
-- Thích Minh Thông
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 152971
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Thích Minh Thông^bThích Minh Thông

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.