000 -LEADER |
fixed length control field |
01044aam a22002298a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00730890 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191106152221.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
170227s2016 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786046621744 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 04 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
23 |
Classification number |
616.462 |
Item number |
NH556Đ |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Những điều cần biết về đái tháo đường |
Remainder of title |
Cẩm nang tìm hiểu về bệnh đái tháo đường |
Statement of responsibility, etc. |
Novo Nordisk ; Nguyễn Thy Khuê h.đ. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Y học |
Date of publication, distribution, etc. |
2016 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
13tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày những kiến thức cơ bản về bệnh đái tháo đường gồm: Tăng đường huyết, tiền đái tháo đường, đái tháo đường thai kỳ, kiểm soát hoạt động của chân và bàn chân cùng những hướng dẫn để sống lâu và khoẻ mạnh khi có bệnh đái tháo đường |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Tiểu đường |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Cẩm nang |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thy Khuê |
Relator term |
h.đ. |
710 2# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Novo Nordisk |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
382265 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |