Giảng sư bảy đức tính ưu việt (ID: 4741)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00834nam a22002418a 4500 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112743.0 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00232631 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040729s2004 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 20000đ |
-- | 5000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | GI-106S |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-4 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thông Bửu |
245 00 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giảng sư bảy đức tính ưu việt |
Statement of responsibility, etc. | Thích Thông Bửu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2004 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 252tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Trình bày giáo lý đạo Phật về 7 đức tính ưu việt của Giảng sư: Đạo đức, tài trí, thản nhiên, minh triết, phương tiện, hoà hợp và bao dung |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Loan |
-- | Thu Ba |
-- | Giang |
-- | K.Vân |
920 ## - | |
-- | Thích Thông Bửu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 163669 |
-- | 29/07/2004 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.