Sáng giá Chùa xưa (ID: 4750)

000 -LEADER
fixed length control field 00940nam a22003018a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00128227
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112744.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s2001 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 54000đ
-- 700b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 0103
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 72(V)1
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number W103(1)0
Item number S106G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Chu Quang Trứ
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Sáng giá Chùa xưa
Remainder of title Mỹ thuật Phật giáo
Statement of responsibility, etc. Chu Quang Trứ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Mỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 2001
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 490tr, 16tờ ảnh
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu về kiến trúc các ngôi chùa ở Việt Nam với nền văn hoá dân tộc cổ truyền. Giới thiệu một số ngôi chùa và di vật đặc sắc của Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chùa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Việt Nam
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mĩ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phật giáo
920 ## -
-- Chu Quang Trứ
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 125139
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- ts
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Chu Quang Trứ ^aChu Quang^bTrứ

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.