Vài nét tinh hoa phật học trong dòng chảy cuộc đời (ID: 4751)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00928nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00223202 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112744.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040611s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 25000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | V103N |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-3 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tiểu Trúc Phan Minh |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Vài nét tinh hoa phật học trong dòng chảy cuộc đời |
Statement of responsibility, etc. | Tiểu Trúc Phan Minh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Tp. Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. | Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 250tr. |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Sơ lược khái quát Phật giáo. Tóm tắt lịch sử Phật giáo và thân thế Phật Thích Ca Mâu Ni. Những nét tổng quát từ thời kỳ sơ khai của Phật giáo Việt Nam |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Phật giáo |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Lịch sử |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 293 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Vanh |
-- | Tâm |
920 0# - | |
-- | Tiểu Trúc Phan Minh |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 156123 |
-- | 02/01/2004 |
940 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--UNIFORM TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
Uniform title | 1 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.