Những hạt sương (ID: 4752)

000 -LEADER
fixed length control field 00945aam a22002538a 4500
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112744.0
001 - CONTROL NUMBER
control field 00234693
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040826s2004 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number 14
Classification number 294.3
Item number NH556H
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Chơn Thiện
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Những hạt sương
Statement of responsibility, etc. Thích Chơn Thiện
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Tôn giáo
Date of publication, distribution, etc. 2004
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 173tr.
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tập hợp các bài biên khảo đã được đăng trong các tạp chí Phật giáo về cái nhìn triết lí, thái độ giáo dục của đức Phật, chữ hiếu, tình người... và những đóng góp vào sự nghiệp dân tộc của tư tưởng Phật học đời Lý, Trần
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Giáo lí
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Bộ TK TVQG
Topical term or geographic name entry element Đạo Phật
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN)
a 293
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Huệ
-- Khiêm
-- Dung
-- K.Vân
920 0# -
-- Thích Chơn Thiện
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 164860
-- 26/08/2004
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only]
-- XH

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.