Những bài tham luận về đề tài vô ngã (ID: 4756)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00949nam a22002658a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00223896 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112745.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040611s2003 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 15000đ |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 294.3 |
Item number | NH556B |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Chân Quang |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Những bài tham luận về đề tài vô ngã |
Remainder of title | Hội thảo tại chùa Phật Quang |
Statement of responsibility, etc. | Thích Chân Quang ch.b. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 215tr. |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | ĐTTS ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam. - Tên sách ngoài bìa: Vô ngã |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Tập hợp những bài viết tìm hiểu về giáo lí nhà Phật, Đức phật và phân tích tính vô ngã trong đạo Phật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Giáo lí |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element | Đạo Phật |
901 ## - LOCAL DATA ELEMENT A, LDA (RLIN) | |
a | 293 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Huệ |
-- | Mai |
-- | M |
-- | Đức |
920 ## - | |
-- | Thích Chân Quang |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 156793 |
-- | 05/02/2004 |
941 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE--ROMANIZED TITLE [OBSOLETE] [CAN/MARC only] | |
-- | XH |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.