La pagode aux enfants (ID: 4765)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00968nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00075306 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112745.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc''1 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fre |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9405 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35(5T) |
Item number | L100P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Wéry, Paul-Yves |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Chùa của những đứa trẻ |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | La pagode aux enfants |
Statement of responsibility, etc. | Paul-Yves Wéry |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Paris |
Name of publisher, distributor, etc. | Fayard |
Date of publication, distribution, etc. | c'1992 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 259tr |
Dimensions | 24cm |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Coll. Les enfants du fleuve |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Kể lại cuộc phiêu lưu của 4 thanh niên người Bỉ, phát hiện được hàng nghìn trẻ em bị nhốt trong 1 ngôi chùa ở Thái Lan; cuộc sống, sự trắc ẩn, tính nhạy cảm, tính năng động, đạo lý, phẩm giá của những chú bé sống ở chùa; Đạo Phật ở Thái Lan (Đông Nam A) |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thái Lan |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
920 ## - | |
-- | Wéry, Paul-Yves |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Wéry, Paul-Yves c^cWéry^dPaul-Yves |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.