Buddhist backgrounds of the Burmese revolution (ID: 4776)

000 -LEADER
fixed length control field 01186nam a22002538a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00076471
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112746.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524sc''1 b 000 0 od
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title eng
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9311
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X29(5Mi)
Item number B500D
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Sarkisyanz, E.
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY
Title Những nền tảng Phật giáo của cuộc cách mạng Miến Điện
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Buddhist backgrounds of the Burmese revolution
Statement of responsibility, etc. E. Sarkisyanz
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. The Hague
Name of publisher, distributor, etc. Martinus Nijhoff
Date of publication, distribution, etc. c'1965
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent xxix, 248tr
Dimensions 25cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Thư mục trong chính văn. - Bảng tra
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghiên cứu và phân tích đặc tính "chủ nghĩa xã hội" của cuộc cách mạng ở Miến Điện. Những nền tảng văn hoá của người Miến Điện, chủ yếu xuất phát từ một xã hội Phật giáo. Nếu có sự tiếp thu chủ nghĩa Mác ở Miến Điện chủ yếu thông qua nét tương đồng của Phật giáo, tác giả gọi là "thuyết hổ lốn Phật giáo - Macxit"
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phật giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term cách mạng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Miến Điện
920 ## -
-- Sarkisyanz, E.
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Sarkisyanz, E. c^cSarkisyanz^dE.

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.