Chư kinh nhật tụng (ID: 4778)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00883nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00080655 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112747.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1995 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 3000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9506 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 293 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-2 |
Item number | CH550K |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Chư kinh nhật tụng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Phân viện nghiên cứu Phật học |
Date of publication, distribution, etc. | 1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 471tr |
Dimensions | 20cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang tên sách ghi: Giáo hội Phật giáo Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Những bản kinh tụng hàng ngày: kinh di đà huân tu, kinh sám nguyện, kinh phổ môn, kinh sám đại bi, kinh dược sư, địa tạng; Các nghi thức, văn cúng hiến phật, các kinh ngũ bách danh kinh kim cương |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | nghi thức cúng phật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | kinh phật |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 83782 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.