Văn cảnh sách của Tổ Quy Sơn (ID: 4779)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00760nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00196721 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112747.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2003 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0308 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 293 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-2 |
Item number | V115C |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Văn cảnh sách của Tổ Quy Sơn |
Statement of responsibility, etc. | Dịch giả: Thích Nhựt Chiếu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 259tr |
Dimensions | 21cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm các văn bản quan trọng và cần thiết trong đời sống tu học của chư tăng ni thuộc hệ Thiền tông Bắc truyền |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo lí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Đạo phật |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Nhựt Chiếu |
Relator term | Dịch |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 151486 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.