Chùa Keo (ID: 4788)

000 -LEADER
fixed length control field 00992nam a22003018a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00081360
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112747.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1995 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 14000đ
-- 500b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9507
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 7(V)4
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number K0(1)4-2
Item number CH000ù
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Hữu Tuyền
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Chùa Keo
Statement of responsibility, etc. Đặng Hữu Tuyền
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Mỹ thuật
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Trường Đại học Mĩ thuật công nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 86tr : 14tr ảnh và bản vẽ
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sự tích Thiền sư Không Lộ (Dương Minh Không - vị quốc sư thời Lý). Lịch sử xây dựng và nghệ thuật kiến trúc chùa Keo (Thái Bình)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kiến trúc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term phật giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term nghệ thuật kiến trúc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thái Bình
920 ## -
-- Đặng Hữu Tuyền
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 84563
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Đặng Hữu Tuyền c^aĐặng Hữu^bTuyền

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.