Kinh phạm Võng Bồ Tát giới (ID: 4791)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00636nam a22002418a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00081256 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112748.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1995 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 1000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9507 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 293 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35 |
Item number | K312P |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh phạm Võng Bồ Tát giới |
Statement of responsibility, etc. | Thích Nữ Thể Quán dịch và giải |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Thừa Thiên - Huế |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Thuận Hoá |
Date of publication, distribution, etc. | 1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 334tr |
Dimensions | 21cm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Kinh Phạm Võng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | phật giáo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Nữ Thể Quán |
Relator term | Dịch |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 84459 |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.