000 -LEADER |
fixed length control field |
00969nam a22002778a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00087084 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191108112748.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
040524s1996 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
-- |
2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
9606 |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Universal Decimal Classification number |
293 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
X35 |
Item number |
V115H |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Hữu Đính |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn học sử Phật giáo (Thành lập Tam Tạng) |
Statement of responsibility, etc. |
Cao Hữu Đính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Thuận Hoá |
Date of publication, distribution, etc. |
1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
172tr |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lịch sử thành lập Tam Tạngtheo truyền thuyết sự hình thành văn học phật giáo và các ngôn ngữ phật giáo. Bảy cách phân loại Thánh điển. Ba tạng và nội dung cụ thể Tang kinh, Tạng Luật, Tạng A - tỳ - đàm của phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
tôn giáo |
920 ## - |
-- |
Cao Hữu Đính |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
88505 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
-- |
ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) |
-- |
Cao Hữu Đính c^aCao Hữu^bĐính |