Vô ngã là niết bàn (ID: 4797)

000 -LEADER
fixed length control field 00960nam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00087090
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112748.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1996 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 3000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9606
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 293
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35
Item number V450N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Thiện Siêu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Vô ngã là niết bàn
Remainder of title Tuyển tập
Statement of responsibility, etc. Thích Thiện Siêu
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement Tái bản lần 2, có bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Huế
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Thuận Hoá
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 266tr
Dimensions 19cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Những kiến thức chung về phật giáo (nguyên tắc, mục đích...). sự gắn bó giữa phật giáo và dân tộc. Các bài kinh. Đại cương kinh, Kim cang bát nhã; Đại cương kinh Pháp Hoa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term phật giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term tôn giáo
920 ## -
-- Thích Thiện Siêu
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 88508
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- ts
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Thích Thiện Siêu c^bThích Thiện Siêu

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.