000 -LEADER |
fixed length control field |
01141aam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00401557 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191106150810.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
081118s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
30000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
638 |
Item number |
C120N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng Hữu Chính |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Cẩm nang nuôi ong |
Statement of responsibility, etc. |
Phùng Hữu Chính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nxb. Hà Nội |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
159tr. |
Other physical details |
minh họa |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày về: lợi ích nghề nuôi ong; sinh học ong mật; dụng cụ nuôi ong; kĩ thuật nuôi ong cổ truyền và cách bắt ong rừng về nuôi; kĩ thuật nuôi ong hiện đại; kĩ thuật tạo chúa, chia đàn; sâu bệnh và kẻ thù hại ong mật; cây nguồn mật; kĩ thuật quản lí đàn ong theo thời vụ và thu hoạch, bảo quản, chế biến các sản phẩm ong |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ong mật |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phòng trừ sâu bệnh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
655 #7 - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Source of term |
Bộ TK TVQG |
Genre/form data or focus term |
Sách tra cứu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
234805 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |