Các tông phái đạo phật (ID: 4800)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01034nam a22003378a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00086666 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112748.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1995 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 7000d |
-- | 1500b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9605 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 293 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-3 |
Item number | C101T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đoàn Trung Còn |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Các tông phái đạo phật |
Statement of responsibility, etc. | Đoàn Trung Còn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Thuận Hoá |
Date of publication, distribution, etc. | 1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 165tr |
Dimensions | 19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lịch sử hình thành phát triển và học thuyết cơ bản. quy cách, phương pháp tu hành của 12 tông phái trong đạo phật thuộc 3 thừa: Tiểu thừa, trung thừa, đại thừa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | trung thừa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | đại thừa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tông phái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tiểu thừa |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | học thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lịch sử |
920 ## - | |
-- | Đoàn Trung Còn |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 87879 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Đoàn Trung Còn c^aĐoàn Trung^bCòn |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.