Phong trào phật giáo miền Nam Việt Nam năm 1963 (ID: 4806)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01065nam a22003018a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00193171 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112749.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2003 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 56000đ |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0306 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 293 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-11 |
Item number | PH431T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê Cung |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Phong trào phật giáo miền Nam Việt Nam năm 1963 |
Statement of responsibility, etc. | Lê Cung |
250 ## - EDITION STATEMENT | |
Edition statement | Tái bản lần thứ 1, có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Thuận Hoá |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 327tr |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Thư mục: tr. 323-325 |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Chính sách của chính quyền Ngô Đình Diệm đối với phật giáo miền Nam Việt Nam và cuộc đấu tranh của Phật giáo trước năm 1963; Phong trào vật giáo miền Nam Việt Nam năm 1963, tính chất, đặc điểm và ý nghĩa của phong trào |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tôn giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Việt Nam |
920 ## - | |
-- | Lê Cung |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 148924 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Lê Cung^aLê^bCung |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.