Bouddha (ID: 4808)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01049nam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00091830 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112749.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524sc''1 b 000 0 od |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9701 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | fre |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | V6(4Ph)6-49 |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Dreyfus, Paul |
242 #0 - TRANSLATION OF TITLE BY CATALOGING AGENCY | |
Title | Đạo Phật: Phóng sự dài về đời sống Đức Phật và về đạo Phật trên toàn thế giới |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Bouddha |
Remainder of title | Un grand reportage sur la vie de Bouddha et sur le bouddhisme à travers le monde |
Statement of responsibility, etc. | P. Dreyfus |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Paris |
Name of publisher, distributor, etc. | Bayard |
Date of publication, distribution, etc. | c'1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 346tr |
Dimensions | 24cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Lịch sử và truyền thuyết về đời sống của Đức Phật; Con đường Phật đã chọn và đã đi; Những lời giáo huấn của Phật; Hành trình của Đức Phật trên toàn cõi châu A và con đường Phật trở về phương Đông |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | lịch sử |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | truyền thuyết |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | văn học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
920 ## - | |
-- | Dreyfus, Paul |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Dreyfus, Paul c^cDreyfus^dPaul |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.