000 -LEADER |
fixed length control field |
01072aam a22002538a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00403799 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20211027144639.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
081217s2008 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
23000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
TVQG |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
14 |
Classification number |
60DTV51023-02BM |
Item number |
H428Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Thanh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hỏi đáp kỹ thuật nuôi ong ở hộ gia đình |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Văn Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
H. |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học Tự nhiên và Công nghệ |
Date of publication, distribution, etc. |
2008 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
115tr. |
Other physical details |
minh hoạ |
Dimensions |
19cm |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm những câu hỏi đáp về kĩ thuật nuôi ong, cách chăm sóc từng giai đoạn, phương pháp chọn ong, chọn điểm đặt ong và đặt thùng ong, phân loại mật ong, phương pháp khai thác sản phẩm ong và phòng trừ một số bệnh thường gặp |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Sản phẩm |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Phòng bệnh |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
650 #7 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Bộ TK TVQG |
Topical term or geographic name entry element |
Ong mật |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] |
Uniform title |
236282 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
Tai lieu |