Giáo trình Thiền minh sát tuệ (ID: 4810)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01176nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00193166 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112749.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s2003 b 000 0 od |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 0306 |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | dịch |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 293(075.3) |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35z73 |
Item number | G300á |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Achaa Nacb Mahaniranonda |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình Thiền minh sát tuệ |
Remainder of title | Lý thuyết, thực hành, kết quả |
Statement of responsibility, etc. | Achaa Nacb Mahaniranonda ; Tỳ Kheo Thiện Minh dịch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | H. |
Name of publisher, distributor, etc. | Tôn giáo |
Date of publication, distribution, etc. | 2003 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 269tr |
Dimensions | 21cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Phụ lục: tr. 185-268. - Nguyên tác: Vipassana Bhavana |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Khái niệm về phật giáo, những giai đoạn Tuệ Giác pháp bồ đề phần, Tứ diệu đế, Thiền Minh sát,... Những quy tắc thực hành về sự tu tập và kết quả của mười sáu tuệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giáo trình |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thái Lan |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Tôn giáo |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thiện Minh |
Relator term | Dịch |
920 ## - | |
-- | Achaa Nacb Mahaniranonda |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 148920 |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Achaa Nacb Mahaniranonda^cAchaa Nacb Mahaniranonda |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.