Kinh pháp cú (ID: 4811)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00923nam a22003258a 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00088820 |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191108112749.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 040524s1996 b 000 0 vieod |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
-- | 2000b |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | chi |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | 9608 |
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Universal Decimal Classification number | 293 |
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | X35-2 |
Item number | K312PH |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Thích Thiện Siêu |
245 10 - TITLE STATEMENT | |
Title | Kinh pháp cú |
Statement of responsibility, etc. | Thích Thiện Siêu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Name of publisher, distributor, etc. | Nxb. Thuận Hoá |
Date of publication, distribution, etc. | 1996 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 208tr |
Dimensions | 19cm |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Nơi xuất bản trên sách: Thừa Thiên Huế. Chính văn bằng hai thứ tiếng Việt _ Hoa |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Gồm những lời dạy triết lý của đạo phật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | sách kinh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | phật giáo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | giáo pháp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | tông giáo |
920 ## - | |
-- | Thích Thiện Siêu |
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA] | |
Uniform title | 89101 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
-- | ts |
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN) | |
-- | Thích Thiện Siêu c^bThích Thiện Siêu |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.