Phật giáo một ngàn năm đầu (ID: 4812)

000 -LEADER
fixed length control field 01204nam a22003258a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00088819
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112749.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1996 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 2000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title dịch nhật bản
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9608
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 293
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35
Item number PH124G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Daisaku Ikêda
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Phật giáo một ngàn năm đầu
Remainder of title Sách tham khảo
Statement of responsibility, etc. Daisaku Ikêda ; Nguyễn Phương Đông dịch
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 233tr
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lịch sử hình thành kinh điển phật giáo, kinh pháp hoa, phật giáo tiểu thừa, đại thừa và sự chấn hưng các phật giáo. Sự giao lưu văn hoá giữa phương đông và phương Tây. Quá trình truyền giáo, phật giáo và vua phật giáo (Adục, Milinda)
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term lịch sử phật giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term phật giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tôn giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term phật pháp
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Phương Đông
Relator term Dịch
920 ## -
-- Daisaku Ikêda
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 89184
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- ts
-- Đông (Nguyễn Phương) dịch
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Daisaku Ikêda c^cDaisaku Ikêda

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.