Bút tháp nghệ thuật Phật giáo (ID: 4816)

000 -LEADER
fixed length control field 00893nam a22003138a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00091729
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112750.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1996 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 1000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9701
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 73(V)
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number W13(1)
Item number B522T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Cẩm Thượng
240 0# - UNIFORM TITLE
Uniform title Duddhist art
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bút tháp nghệ thuật Phật giáo
Statement of responsibility, etc. Phan Cẩm Thượng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Mỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1996
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 127tr : minh hoạ
Dimensions 20cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nghệ thuật điêu khắc (chạm khắc trên đá, tượng), kiến trúc của chùa Bút Tháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term kiến trúc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term điêu khắc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bút Tháp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phật giáo
920 ## -
-- Phan Cẩm Thượng
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 91653
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- ts
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Phan Cẩm Thượng c^aPhan Cẩm^bThượng

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.