Bát Nhã Ba La Mật Kinh trực chỉ đề cương (ID: 4822)

000 -LEADER
fixed length control field 00980nam a22002898a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00097456
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112750.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1997 b 000 0 od
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
-- 2000b
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title 9712
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 293(075.3)
084 ## - OTHER CLASSIFICATION NUMBER
Classification number X35z73
Item number B000á
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Thích Từ Thông
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Bát Nhã Ba La Mật Kinh trực chỉ đề cương
Remainder of title Giáo án Trường cao cấp Phật học
Statement of responsibility, etc. Thích Từ Thông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Tp. Hồ Chí Minh
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Tp. Hồ Chí Minh
Date of publication, distribution, etc. 1997
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 175tr
Dimensions 21cm
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu về thời pháp Bát Nhã Ba La Mật Đa. Vấn đề cơ bản của một số Bồ Tát phái làm. Vấn đề thành Phật và thuyết pháp của Như Lai
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term kinh Phật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phật học
920 ## -
-- Thích Từ Thông
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 96524
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
-- ts
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- Thích Từ Thông ^bThích Từ Thông

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.