Điều lệ (ID: 4824)

000 -LEADER
fixed length control field 00868nam a22002538a 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00193943
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191108112750.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 040524s1940 b 000 0 od
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phật giáo hội
240 0# - UNIFORM TITLE
Uniform title Statuts
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Điều lệ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. H.
Name of publisher, distributor, etc. Impr. Đuốc Tuệ
Date of publication, distribution, etc. 1940
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 8tr.
Dimensions 20cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Association Bouddhique
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Các điều qui định của Hội Phật giáo về: tên hội, hội quán; mục đích hội viên trong hội; sự nghiêm cấm; sự liên lạc của các hội viên; chức vụ của Ban quản trị; Đại hội đồng; Tài sản, quỹ ..
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tôn giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đạo Phật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều lệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hội Phật giáo
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Qui tắc
920 ## -
-- Phật giáo hội
930 ## - EQUIVALENCE OR CROSS-REFERENCE-UNIFORM TITLE HEADING [LOCAL, CANADA]
Uniform title 26017
960 ## - PHYSICAL LOCATION (RLIN)
-- ^bPhật giáo hội

Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.